Lưu ý khi làm thủ tục đất đai từ 2025

10

Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi làm thủ tục đất đai từ năm 2025 tại Việt Nam, dựa trên Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/8/2024), Nghị định 101/2024/NĐ-CP, Nghị định 151/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/7/2025), và các quy định liên quan. Các lưu ý này áp dụng cho các thủ tục như cấp sổ đỏ, chuyển nhượng, chuyển mục đích sử dụng đất, đặc biệt trong bối cảnh có thể xảy ra việc sáp nhập hoặc bỏ quận/huyện.


1. Xác định đơn vị hành chính quản lý đất

  • Sáp nhập/bỏ quận/huyện: Nếu khu vực của bạn chịu ảnh hưởng từ việc sắp xếp đơn vị hành chính (theo Nghị quyết 27-NQ/TW hoặc các nghị quyết mới), cần xác định rõ thửa đất thuộc đơn vị hành chính mới (thành phố, thị xã, huyện, hoặc xã/phường) trước khi nộp hồ sơ.
    • Cách kiểm tra: Liên hệ UBND cấp xã/phường hoặc kiểm tra trên Cổng thông tin điện tử tỉnh để biết đơn vị hành chính mới quản lý đất.
    • Lưu ý: Thay đổi đơn vị hành chính không làm mất giá trị pháp lý của sổ đỏ作文

System: đỏ cũ, nhưng cần cập nhật thông tin hành chính (theo Điều 19 Nghị định 101/2024/NĐ-CP) tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp xã/phường.

2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác

  • Hồ sơ cần thiết (theo khoản 1 Điều 8 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT và Phụ lục V Nghị định 151/2025/NĐ-CP):
    • Đơn đăng ký đất đai (Mẫu số 15).
    • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có).
    • Bản đồ địa chính/sơ đồ nhà ở, công trình (nếu có).
    • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
    • Chứng từ nộp nghĩa vụ tài chính (nếu có).
  • Lưu ý:
    • Kiểm tra kỹ giấy tờ để tránh bổ sung, gây mất thời gian. Từ 01/7/2025, yêu cầu xác nhận không tranh chấp từ UBND cấp xã được bãi bỏ (Nghị định 151/2025), giúp đơn giản hóa hồ sơ.
    • Nếu đất không có giấy tờ, cần xác nhận sử dụng ổn định trước 01/7/2014 và không vi phạm pháp luật đất đai (Điều 138 Luật Đất đai 2024).

3. Chú ý đến bảng giá đất mới từ 01/01/2026

  • Tác động: Từ 01/01/2026, bảng giá đất mới tiệm cận giá thị trường (theo Luật Đất đai 2024) sẽ làm tăng chi phí tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ khi làm thủ tục đất đai (như cấp sổ đỏ, chuyển mục đích sử dụng đất).
  • Hành động: Hoàn thành thủ tục trong năm 2025 để tránh chi phí cao hơn, đặc biệt nếu đất vườn cần chuyển sang đất ở hoặc nộp tiền sử dụng đất.

4. Kiểm tra quy hoạch sử dụng đất

  • Đảm bảo thửa đất phù hợp với quy hoạch sử dụng đất cấp huyện hoặc quy hoạch chung/phân khu/nông thôn.
  • Cách kiểm tra: Liên hệ UBND cấp xã/phường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai để xem quy hoạch. Từ 01/7/2025, một số thủ tục không cần xác nhận quy hoạch (Nghị định 151/2025), nhưng vẫn nên kiểm tra để tránh rủi ro pháp lý.

5. Thời gian xử lý và chi phí

  • Thời gian:
    • Đăng ký đất đai lần đầu: Không quá 17 ngày làm việc.
    • Cấp Giấy chứng nhận: Không quá 3 ngày làm việc.
    • Tổng thời gian: Không quá 20 ngày làm việc (trừ các xã miền núi, vùng sâu, vùng xa được tăng thêm 10 ngày).
  • Chi phí:
    • Tiền sử dụng đất (nếu có): Tùy bảng giá đất của địa phương.
    • Lệ phí trước bạ: Dựa trên giá đất theo bảng giá đất.
    • Phí thẩm định hồ sơ: Thường dưới 100.000 đồng/lần cấp.
    • Chi phí đo đạc (nếu cần): Tùy đơn vị đo đạc và diện tích đất.
    • Miễn tiền sử dụng đất: Áp dụng cho đất sử dụng ổn định trước 01/7/2014, không tranh chấp, ở vùng khó khăn (Điều 138 Luật Đất đai 2024).

6. Lưu ý về sổ đỏ mẫu mới

  • Mẫu sổ đỏ mới (theo Thông tư 10/2024/TT-BTNMT, hiệu lực từ 01/8/2024) có mã QR và mã giấy chứng nhận để tra cứu trực tuyến.
  • Sổ đỏ cũ: Vẫn có giá trị pháp lý, không bắt buộc đổi sang mẫu mới, trừ khi cần cập nhật thông tin hành chính do thay đổi đơn vị hành chính.

7. Nộp hồ sơ trực tuyến hoặc trực tiếp

  • Trực tuyến: Từ 01/7/2025, bạn có thể nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn) hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh. Hệ thống sẽ chuyển hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền.
  • Trực tiếp: Nộp tại:
    • Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai.
    • Bộ phận một cửa của UBND cấp huyện/thành phố/thị xã.
    • UBND cấp xã/phường (nếu được ủy quyền, từ 01/7/2025).
  • Lưu ý: Kiểm tra kỹ phiếu hẹn trả kết quả để nhận sổ đỏ đúng hạn.

8. Trường hợp đất không giấy tờ

  • Đất sử dụng ổn định trước 01/7/2014, không vi phạm pháp luật đất đai, không tranh chấp, và phù hợp quy hoạch có thể được cấp sổ đỏ (Điều 138 Luật Đất đai 2024).
  • Ưu đãi: Miễn tiền sử dụng đất nếu đất ở vùng khó khăn hoặc sử dụng trước 01/7/2004 (theo hạn mức đất ở).
  • Xác nhận: Trước 01/7/2025, cần UBND cấp xã xác nhận không tranh chấp và phù hợp quy hoạch.

9. Tránh tranh chấp và rủi ro pháp lý

  • Kiểm tra tranh chấp: Xác minh đất không có tranh chấp với hàng xóm hoặc bên thứ ba trước khi nộp hồ sơ.
  • Đất lấn chiếm, giao không đúng thẩm quyền: Không được cấp sổ đỏ, trừ trường hợp được cơ quan nhà nước giải quyết theo quy định đặc biệt.
  • Tư vấn luật sư: Nếu đất có vấn đề pháp lý phức tạp (như tranh chấp, đất giáp ranh, không giấy tờ), nên thuê luật sư hoặc liên hệ các đơn vị uy tín như LuatVietnam (hotline: 1900.6192).

10. Thẩm quyền cấp sổ đỏ

  • Từ 01/7/2025, UBND cấp xã được trao thêm thẩm quyền cấp sổ đỏ cho cá nhân, hộ gia đình (Nghị định 151/2025/NĐ-CP), giúp đơn giản hóa thủ tục ở các địa phương áp dụng.
  • Nếu không được ủy quyền, nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Bộ phận một cửa cấp huyện/thành phố/thị xã.

11. Đặc biệt lưu ý khi bỏ quận/huyện

  • Xác định cơ quan tiếp nhận: Nếu quận/huyện bị sáp nhập hoặc nâng cấp, nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp xã/phường của đơn vị hành chính mới.
  • Cập nhật thông tin hành chính: Nếu đã có sổ đỏ, cần cập nhật tên quận/huyện mới (nếu có) để tránh rủi ro khi giao dịch đất đai sau này.
  • Thông báo chính thức: Theo dõi thông báo của UBND cấp tỉnh hoặc Cổng thông tin điện tử tỉnh để biết đơn vị hành chính mới.

12. Hành động sớm

  • Thời điểm lý tưởng: Hoàn thành thủ tục đất đai trong năm 2025 để tránh chi phí tăng do bảng giá đất mới từ 01/01/2026.
  • Chuẩn bị sớm: Thu thập giấy tờ, đo đạc đất, và kiểm tra quy hoạch ngay từ đầu để tránh chậm trễ.

13. Hỗ trợ thêm

Nếu bạn cung cấp thông tin cụ thể, như:

  • Loại thủ tục đất đai (cấp sổ đỏ, chuyển nhượng, chuyển mục đích sử dụng đất, v.v.).
  • Địa điểm (tỉnh/thành phố, quận/huyện, xã/phường).
  • Tình trạng đất (có giấy tờ, không giấy tờ, đất vườn, đất có nhà, v.v.). Tôi có thể:
  • Hướng dẫn chi tiết hơn về quy trình hoặc cơ quan tiếp nhận tại địa phương.
  • Tìm kiếm thông tin từ web hoặc X về các thông báo liên quan đến đơn vị hành chính hoặc thủ tục đất đai tại khu vực của bạn.
  • Cung cấp mẫu đơn hoặc hướng dẫn cụ thể hơn.

Bạn có cần tôi hỗ trợ tìm kiếm thông tin hoặc hướng dẫn chi tiết hơn về một thủ tục cụ thể không?