Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, các đối tượng được miễn, giảm án phí và lệ phí Tòa án được quy định tại Nghị định 59/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 1/7/2024, thay thế Nghị định 49/2010/NĐ-CP). Dưới đây là câu trả lời chi tiết về các đối tượng được miễn, giảm án phí và hồ sơ đề nghị miễn, giảm án phí theo quy định mới nhất.
1. Những đối tượng được miễn, giảm án phí
Theo Điều 4 và Điều 5 Nghị định 59/2024/NĐ-CP, các đối tượng được miễn, giảm án phí bao gồm:
Đối tượng được miễn án phí
- Người thuộc hộ nghèo: Người có tên trong danh sách hộ nghèo theo quy định của pháp luật về hộ nghèo, hộ cận nghèo.
- Người có công với cách mạng:
- Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng Lao động.
- Thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, bệnh binh.
- Thân nhân liệt sĩ đang hưởng trợ cấp tuất nuôi dưỡng hàng tháng.
- Người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng: Theo quy định của Luật Người khuyết tật.
- Người cao tuổi từ 70 tuổi trở lên: Tính tại thời điểm nộp đơn yêu cầu miễn án phí.
- Trẻ em dưới 16 tuổi: Tính tại thời điểm nộp đơn.
- Người dân tộc thiểu số tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn: Theo danh mục vùng đặc biệt khó khăn được Chính phủ quy định.
- Một số trường hợp đặc biệt khác:
- Người khởi kiện trong các vụ án đòi cấp dưỡng nuôi con hoặc cấp dưỡng nuôi dưỡng người già yếu, tàn tật.
- Người lao động khởi kiện đòi quyền lợi về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
- Người khởi kiện trong vụ án bồi thường thiệt hại do bị xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm.
Đối tượng được giảm án phí
- Người thuộc hộ cận nghèo: Giảm 50% án phí.
- Người khuyết tật không thuộc diện nặng hoặc đặc biệt nặng: Giảm 50% án phí.
- Các trường hợp khác theo quyết định của Tòa án: Tòa án có thể xem xét giảm án phí dựa trên hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn của người yêu cầu, nhưng không thuộc diện miễn hoàn toàn.
Lưu ý
- Việc miễn, giảm án phí áp dụng cho cả án phí dân sự sơ thẩm, phúc thẩm và án phí hình sự (nếu có phần dân sự trong vụ án hình sự).
- Đối tượng được miễn, giảm phải chứng minh mình thuộc diện được hưởng theo quy định bằng các giấy tờ hợp lệ.
2. Hồ sơ đề nghị miễn, giảm án phí
Theo Điều 6 Nghị định 59/2024/NĐ-CP và các quy định tố tụng liên quan, hồ sơ đề nghị miễn, giảm án phí bao gồm các giấy tờ sau:
Hồ sơ cơ bản
- Đơn đề nghị miễn, giảm án phí:
- Mẫu đơn do Tòa án cung cấp hoặc soạn theo mẫu tự do, trong đó nêu rõ:
- Thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD).
- Lý do đề nghị miễn, giảm án phí (thuộc đối tượng nào).
- Số tiền án phí cần miễn, giảm.
- Thông tin vụ án (số vụ án, Tòa án thụ lý, loại án phí).
- Mẫu đơn do Tòa án cung cấp hoặc soạn theo mẫu tự do, trong đó nêu rõ:
- Giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn, giảm án phí (tùy trường hợp):
- Hộ nghèo hoặc cận nghèo:
- Giấy xác nhận hộ nghèo/cận nghèo do Ủy ban nhân dân xã/phường cấp (theo mẫu quy định tại Nghị định 07/2021/NĐ-CP).
- Người có công với cách mạng:
- Quyết định phong tặng Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng Lao động.
- Quyết định hưởng chế độ thương binh, bệnh binh, hoặc giấy xác nhận thân nhân liệt sĩ.
- Người khuyết tật:
- Giấy xác nhận khuyết tật do cơ quan có thẩm quyền cấp (theo Luật Người khuyết tật).
- Người cao tuổi (từ 70 tuổi trở lên):
- Bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân thể hiện ngày sinh.
- Trẻ em dưới 16 tuổi:
- Bản sao giấy khai sinh hoặc giấy tờ tùy thân.
- Người dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn:
- Giấy xác nhận dân tộc thiểu số (trong CMND/CCCD hoặc giấy tờ khác).
- Giấy xác nhận nơi cư trú tại vùng đặc biệt khó khăn do UBND cấp xã/phường cấp.
- Các trường hợp đặc biệt:
- Giấy tờ liên quan đến vụ án (ví dụ: đơn khởi kiện đòi cấp dưỡng, quyết định về bảo hiểm xã hội, v.v.).
- Hộ nghèo hoặc cận nghèo:
- Biên lai tạm ứng án phí:
- Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực biên lai nộp tạm ứng án phí (nếu đã nộp).
- Giấy tờ tùy thân:
- Bản sao có chứng thực chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người yêu cầu.
Yêu cầu bổ sung (nếu có)
- Giấy xác nhận hoàn cảnh khó khăn: Nếu đề nghị giảm án phí dựa trên hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn, cần có giấy xác nhận của UBND xã/phường hoặc tổ chức xã hội.
- Các giấy tờ liên quan đến vụ án: Ví dụ, quyết định thụ lý vụ án, bản án sơ thẩm, hoặc các tài liệu khác mà Tòa án yêu cầu.
3. Quy trình nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại Tòa án đang thụ lý vụ án hoặc cơ quan thi hành án dân sự (nếu vụ án đã kết thúc).
- Có thể nộp qua bưu điện hoặc trực tuyến (nếu Tòa án hỗ trợ).
- Thời hạn nộp:
- Đơn đề nghị miễn, giảm án phí cần được nộp trước hoặc trong quá trình giải quyết vụ án (thường trước khi Tòa án ra quyết định về án phí).
- Đối với hoàn trả tạm ứng án phí, thời hạn nộp đơn là 6 tháng kể từ ngày nhận được quyết định hoàn trả của Tòa án.
- Thời gian xử lý:
- Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định miễn, giảm án phí trong vòng 7-15 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính phức tạp của hồ sơ.
4. Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm án phí
Dưới đây là mẫu đơn đề nghị miễn, giảm án phí (theo dạng tự do, bạn có thể điều chỉnh theo yêu cầu của Tòa án):
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐƠN ĐỀ NGHỊ MIỄN/ GIẢM ÁN PHÍ
Kính gửi: Tòa án nhân dân [Tên Tòa án]
Tôi tên là: [Họ và tên]
Sinh ngày: [Ngày/Tháng/Năm]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD], cấp ngày [Ngày], tại [Nơi cấp]
Địa chỉ: [Địa chỉ thường trú/tạm trú]
Tôi là [nguyên đơn/bị đơn/người liên quan] trong vụ án [mô tả ngắn gọn vụ án, ví dụ: ly hôn, số vụ án: XXX/2025].
Căn cứ theo Nghị định 59/2024/NĐ-CP, tôi đề nghị Tòa án xem xét miễn/giảm án phí [sơ thẩm/phúc thẩm] với lý do:
-
[Nêu rõ lý do, ví dụ: Thuộc hộ nghèo, là người khuyết tật, hoặc người có công với cách mạng].
Số tiền án phí đề nghị miễn/giảm: [Số tiền cụ thể, nếu biết].
Kèm theo đơn này, tôi nộp các giấy tờ sau:
-
Bản sao CMND/CCCD (có chứng thực).
-
[Liệt kê các giấy tờ chứng minh, ví dụ: Giấy xác nhận hộ nghèo, giấy xác nhận khuyết tật].
-
Biên lai tạm ứng án phí (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực).
Kính mong Tòa án xem xét và giải quyết theo quy định của pháp luật.
Tôi xin chân thành cảm ơn!
[Địa danh], ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm]
Người làm đơn
(Ký và ghi rõ họ tên)
[Họ và tên]
5. Lưu ý
- Xác minh giấy tờ: Các giấy tờ chứng minh (như giấy xác nhận hộ nghèo, khuyết tật) phải còn hiệu lực và được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Liên hệ Tòa án: Mỗi Tòa án có thể có yêu cầu cụ thể về mẫu đơn hoặc giấy tờ bổ sung. Bạn nên liên hệ trực tiếp Tòa án để được hướng dẫn chính xác.
- Tham khảo luật sư: Nếu hồ sơ phức tạp hoặc bạn gặp khó khăn trong việc chuẩn bị, hãy tìm đến luật sư hoặc cơ quan trợ giúp pháp lý để được hỗ trợ.
- Thời hạn hiệu lực của Nghị định: Nghị định 59/2024/NĐ-CP là văn bản mới nhất, nhưng bạn nên kiểm tra xem có văn bản sửa đổi, bổ sung nào mới hơn không (tôi có thể hỗ trợ tra cứu nếu cần).
Nếu bạn cần thêm thông tin, ví dụ như hỗ trợ soạn đơn cụ thể hoặc kiểm tra thông tin từ Tòa án, hãy cung cấp thêm chi tiết (ví dụ: Tòa án nào, loại án phí, hoàn cảnh của bạn) để tôi hỗ trợ tốt hơn!