Chia thừa kế đất đất chưa có quyết định thu hồi có được không?

18

Đất chưa có quyết định thu hồi có thực hiện thừa kế đất được không? Đây là câu hỏi mà Luật Hưng Nguyên nhận được khá nhiều dịp cuối năm gần đây. Vậy thì ngay sau đây, Luật Hưng Nguyên sẽ cung cấp một số thông tin về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

Mục lục bài viết

1. Đất đã có thông báo, chưa có quyết định thu hồi đất có thực hiện thừa kế được không? 

2. Khi nào thì nhà nước quyết định thu hồi đất?

3. Quy định về bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở.

1. Đất đã có thông báo, chưa có quyết định thu hồi đất có thực hiện thừa kế được không?

Theo quy định tại Điều 49 Luật Đất đai 2013, được sửa đổi bởi khoản 1 Điều 6 Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018 thì Trong trường hợp khu vực đã được quy hoạch sử dụng đất nhưng chưa có kế hoạch cụ thể hàng năm từ cấp huyện, người sử dụng đất vẫn được phép tiếp tục sử dụng và tận hưởng các quyền lợi tương ứng theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng việc sử dụng đất diễn ra một cách liên tục và hợp pháp, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của các dự án và hoạt động trên lãnh thổ.

Trong trường hợp đã có kế hoạch sử dụng đất hàng năm từ cấp huyện, người sử dụng đất trong khu vực sẽ phải tuân thủ các quy định liên quan đến chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thu hồi đất theo lộ trình được quy định. Tuy nhiên, trong quá trình này, họ vẫn được bảo đảm các quyền lợi của người sử dụng đất, tạo điều kiện cho sự chuyển đổi mạnh mẽ và bền vững của cơ sở hạ tầng và quy hoạch đô thị.

Ngoài ra, trong giai đoạn này, việc xây dựng mới các công trình nhà ở, hạ tầng hay trồng cây lâu năm sẽ không được phép, nhưng người sử dụng đất vẫn được thúc đẩy và hỗ trợ để cải tạo, sửa chữa các công trình hiện có. Điều này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa người sử dụng đất và cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình phát triển đô thị.

Bên cạnh đó, tại Điều 19 Nghị định 43/2014/NĐ-CP thì những cá nhân sử dụng đất, đủ điều kiện để được cấp Giấy Chứng nhận Quyền Sử dụng Đất và sở hữu các tài sản gắn liền với đất, có thể đối mặt với tình huống khi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thông báo hoặc quyết định thu hồi đất của họ. Điều này đặt ra một loạt các thách thức và cơ hội, đồng thời yêu cầu họ phải hành động một cách thông minh và có hiểu biết về quy trình pháp lý và quy định liên quan.

Sự hiểu biết và tư duy chiến lược trở nên cực kỳ quan trọng. Cần phải tiếp cận với các chuyên gia pháp lý hoặc cố vấn có kinh nghiệm để đảm bảo rằng quyền lợi của họ được bảo vệ đúng cách trong quá trình này. Đồng thời, họ cũng có thể cân nhắc các biện pháp phòng thủ hoặc thương lượng với các cơ quan chức năng để tìm kiếm các giải pháp có lợi cho cả hai bên.

Đây cũng có thể là một cơ hội để tìm kiếm các lựa chọn mới trong việc đầu tư hoặc tái định cư. Sử dụng thông tin và nguồn lực một cách thông minh và linh hoạt có thể giúp họ chuyển đổi khó khăn thành cơ hội và định hình lại tương lai của mình một cách tích cực. Theo quy định hiện hành, khi một thửa đất nằm trong kế hoạch quy hoạch và đã có kế hoạch sử dụng đất hằng năm, người sử dụng đất vẫn được bảo đảm các quyền lợi của mình. Tuy nhiên, nếu họ nhận được thông báo về việc thu hồi đất, quá trình cấp Giấy Chứng nhận Quyền Sử dụng Đất sẽ bị hoãn lại.

Điều này có nghĩa là, dù vẫn có khả năng thực hiện các thủ tục thừa kế đất đai trong trường hợp chỉ có thông báo mà chưa có quyết định chính thức về việc thu hồi, nhưng trong tình huống này, không thể nhận được Giấy Chứng nhận Quyền Sử dụng Đất. Đó có thể coi là một sự ràng buộc pháp lý giữa việc thừa kế và thông báo thu hồi đất, khiến cho quá trình hoàn tất thủ tục trở nên phức tạp và cần sự chú ý đặc biệt từ phía người sử dụng đất.

2. Khi nào thì nhà nước quyết định thu hồi đất?

Nhà nước thực hiện quyết định thu hồi đất trong các tình huống được chỉ định cụ thể tại Điều 16 của Luật Đất đai 2013, bao gồm:

– Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng và an ninh, cũng như vì phát triển kinh tế – xã hội nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và lợi ích công cộng. Điều này thể hiện sự cam kết của Nhà nước trong việc đảm bảo an ninh quốc gia và bảo vệ tài nguyên đất đai để phục vụ cho sự phát triển bền vững của đất nước.

– Thu hồi đất do vi phạm các quy định pháp luật về đất đai, bao gồm các trường hợp vi phạm quy định về sử dụng, chuyển nhượng, hoặc quản lý đất đai. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ luật pháp trong việc quản lý và sử dụng đất đai, cũng như việc xử lý các vi phạm pháp luật một cách nghiêm túc và công bằng.

– Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo quy định pháp luật, hoặc do sự tự nguyện trả lại đất. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp khi có nguy cơ đe dọa tính mạng con người hoặc khi cần thiết để đảm bảo an toàn và trật tự công cộng. Như vậy, việc thu hồi đất trong trường hợp này đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo an toàn và trật tự xã hội, cũng như bảo vệ lợi ích cộng đồng.

3. Quy định về bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở

Quy trình bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở được quy định theo Điều 79 của Luật Đất đai 2013 như sau:

– Trường hợp các hộ gia đình và cá nhân phải di chuyển chỗ ở do Nhà nước thu hồi đất gắn liền với nhà ở, nhưng không đủ điều kiện để nhận bồi thường về đất ở, họ sẽ được Nhà nước hỗ trợ bằng cách cung cấp các phương tiện như bán, cho thuê, hoặc cho thuê mua nhà ở mới. Nếu không có lựa chọn nào phù hợp, Nhà nước có thể cung cấp đất ở và thu tiền sử dụng đất.

– Các tổ chức kinh tế, cá nhân Việt Nam định cư ở nước ngoài, và doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài sử dụng đất để thực hiện các dự án xây dựng nhà ở sẽ được bồi thường về đất nếu đáp ứng đủ điều kiện quy định tại Điều 75 của Luật này. Điều này tôn chỉ cho sự công bằng và minh bạch trong việc bồi thường, đảm bảo rằng các cá nhân và tổ chức đều được đối xử công bằng trước pháp luật.

– Các hộ gia đình và cá nhân đang sử dụng đất ở, cũng như những người Việt Nam định cư ở nước ngoài và sở hữu nhà ở kèm theo quyền sử dụng đất tại Việt Nam, nếu đáp ứng đủ điều kiện bồi thường quy định tại Điều 75 của Luật, sẽ nhận được sự bồi thường như sau khi Nhà nước thu hồi đất:

+ Trong trường hợp không có lựa chọn nào khác cho đất ở hoặc nhà ở mới trong khu vực thu hồi, họ sẽ được bồi thường bằng cách nhận đất ở hoặc nhà ở mới. Nếu họ không có nhu cầu nhận đất hoặc nhà, Nhà nước sẽ bồi thường bằng tiền.

+ Đối với những trường hợp vẫn còn đất ở hoặc nhà ở trong khu vực thu hồi, bồi thường sẽ được thực hiện bằng tiền. Tuy nhiên, ở những địa phương có quỹ đất ở dư thừa, việc bồi thường bằng đất ở cũng sẽ được xem xét. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc và linh hoạt của Nhà nước trong việc đảm bảo sự công bằng và hài lòng của các bên liên quan trong quá trình bồi thường.

* Quy trình bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất tuân theo nguyên tắc được quy định cụ thể tại Điều 74 của Luật Đất đai 2013, với các điều sau:

– Các cá nhân và tổ chức sử dụng đất sẽ được bồi thường nếu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại Điều 75 của Luật. Điều này đảm bảo rằng những người bị ảnh hưởng sẽ được đền bù đúng mức và công bằng.

– Bồi thường sẽ được thực hiện thông qua việc cung cấp đất có mục đích sử dụng tương tự với loại đất bị thu hồi. Trong trường hợp không có đất sẵn sàng để bồi thường, tiền bồi thường sẽ được trả theo giá đất cụ thể của loại đất bị thu hồi, do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định tại thời điểm quyết định thu hồi đất. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình bồi thường.

– Quy trình bồi thường phải tuân thủ các nguyên tắc của dân chủ, khách quan, công bằng, công khai, kịp thời và đúng quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình bồi thường, nhằm đảm bảo quyền lợi của những cá nhân và tổ chức bị ảnh hưởng.

Bài viết trên luật Hưng Nguyên đã gửi tới bạn đọc chi tiết về Chia thừa kế đất đất chưa có quyết định thu hồi có được không? Trong bài viết có mục nào chưa hiểu hay bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài: 0987 756 263 và liên hệ qua địa chỉ email: congtyluathungnguyen@gmail.com hoặc đến trực tiếp trụ sở của công ty tại địa chỉ: số nhà 14, tòa nhà N2, ngõ 90, đường Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội để được hỗ trợ cụ thể. Bằng đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trên nhiều lĩnh vực pháp lý, luật Hưng Nguyên cam kết sẽ đưa đến dịch vụ pháp lý tốt nhất và đem đến sự hài lòng nhất từ khách hàng. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi chi tiết bài viết.