Vợ có được chia nhiều hơn 1/2 tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn?

26

Vợ có được chia nhiều hơn 1/2 tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn hay không? Đây chắc hẳn là câu hỏi, thắc mắc của rất nhiều người hiện nay. Vậy thì ngay sau đây, mời quý khách hàng cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Luật Hưng Nguyên để có thêm thông tin cần thiết. Cụ thể như sau:

Mục lục bài viết

1. Khi nào vợ được chia nhiều hơn 1/2 tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn?

2. Thời điểm xác định giá trị tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn.

3. Những tài sản nào được coi là tài sản chung của vợ chồng?

1. Khi nào vợ được chia nhiều hơn 1/2 tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn?

Theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì phân chia tài sản chung của vợ chồng không chỉ đơn thuần là việc chia đôi một cách đồng đều, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng và hài hòa trong mối quan hệ gia đình.

* Trong quá trình này, “hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng” là một phần quan trọng, được đánh giá thông qua nhiều khía cạnh khác nhau.

– Đầu tiên, năng lực pháp luật, hành vi, sức khỏe, và tài sản của cả vợ lẫn chồng đều được xem xét cẩn thận. Điều này bao gồm cả khả năng lao động, có khả năng tạo ra thu nhập sau khi ly hôn. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến vợ và chồng mà còn đến các thành viên khác trong gia đình, mà theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ về nhân thân và tài sản.

– Ngoài ra, sự khó khăn của mỗi bên sau khi ly hôn cũng được xem xét một cách công bằng. Người gặp khó khăn hơn có thể được ưu tiên nhận một phần tài sản lớn hơn hoặc được chọn lựa loại tài sản phù hợp để đảm bảo duy trì cuộc sống ổn định và phù hợp với hoàn cảnh thực tế của gia đình và của vợ, chồng. Mục tiêu là tạo ra một sự cân nhắc toàn diện, không chỉ dựa trên việc chia đôi tài sản một cách đơn thuần, mà còn tính đến các yếu tố phức tạp của cuộc sống và mối quan hệ gia đình.

* Quá trình xác định công sức đóng góp của vợ và chồng vào việc tạo lập, duy trì, và phát triển khối tài sản chung không chỉ dựa trên việc chia đôi một cách đơn thuần, mà còn bao gồm nhiều yếu tố phức tạp nhằm tạo ra sự công bằng và minh bạch trong mối quan hệ hôn nhân.

– Đầu tiên, sự đóng góp không chỉ được hiểu đơn thuần là về tài sản riêng và thu nhập. Nó còn bao gồm cả những công việc gia đình không thể đo lường bằng số liệu, như việc chăm sóc con, quản lý nhà cửa. Đây là những lao động không nhìn thấy nhưng lại đóng góp lớn vào sự ổn định và phát triển của gia đình.

– Người vợ hoặc chồng ở nhà chăm sóc con và gia đình không đi làm cũng được công nhận là người lao động, và mức thu nhập của họ tương đương với người vợ hoặc chồng đi làm. Điều này thể hiện sự công bằng trong việc đánh giá giá trị của công sức đóng góp, không phụ thuộc vào việc ai là người kiếm tiền chính trong gia đình.

– Ngoài ra, quyết định về việc chia tài sản không chỉ đơn thuần dựa trên việc ai đóng góp nhiều hơn, mà còn tính đến nhiều yếu tố khác như đóng góp về thời gian, tâm trí, và tình cảm. Bằng cách này, mục tiêu là tạo ra một sự công bằng toàn diện, không chỉ dựa trên số liệu và con số, mà còn tính đến những khía cạnh tinh tế và phong phú của cuộc sống hôn nhân.

* Đảm bảo bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong quá trình chia tài sản chung của vợ chồng không chỉ là việc đảm bảo sự công bằng về mặt tài chính, mà còn là sự hỗ trợ cho quá trình sản xuất, kinh doanh, và nghề nghiệp của cả hai bên, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho họ tiếp tục hoạt động và tạo ra thu nhập bền vững.

– Trước hết, việc chia tài sản chung phải được thực hiện sao cho vợ và chồng đang hoạt động trong nghề nghiệp, sản xuất, và kinh doanh có thể tiếp tục mà không gặp khó khăn. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng cả hai bên đều có đủ nguồn lực để duy trì và phát triển công việc của mình, đồng thời thanh toán cho bên kia một khoản giá trị tài sản chênh lệch có công bằng.

– Tuy nhiên, quan trọng hơn nữa là việc bảo vệ lợi ích chính đáng không nên gây ảnh hưởng đến điều kiện sống tối thiểu của vợ, chồng, và con cái. Đặc biệt, cần đảm bảo rằng mức sống cơ bản của gia đình không bị ảnh hưởng, đặc biệt là đối với con chưa thành niên và con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc xem xét cẩn thận và linh hoạt trong việc quyết định về chia tài sản, nhằm tạo ra một tương lai ổn định và bền vững cho tất cả các thành viên trong gia đình.

* Trong tình huống xâm phạm quyền và nghĩa vụ trong mối quan hệ hôn nhân, lỗi không chỉ đơn thuần xuất phát từ một phía, mà còn xuất phát từ hành vi vi phạm quyền và nghĩa vụ của cả vợ và chồng. Sự vi phạm này có thể bao gồm cả các khía cạnh như quyền và nghĩa vụ về nhân thân cũng như tài sản, và thường dẫn đến quyết định khó khăn như việc quyết định ly hôn. Nếu xem xét kỹ lưỡng, ta thấy rằng lỗi của mỗi bên không chỉ đơn thuần là vấn đề cá nhân, mà còn là kết quả của một hệ thống phức tạp các mối quan hệ và trách nhiệm. Hành vi vi phạm không chỉ ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của người đó mà còn tác động lớn đến hòa thuận gia đình.

Quan trọng hơn, khi quyền và nghĩa vụ về nhân thân và tài sản bị xâm phạm, điều này thường là dấu hiệu của sự cố trong mối quan hệ, đòi hỏi sự giải quyết và đối mặt với quyết định nặng nề như việc chấm dứt hôn nhân. Trong trường hợp này, việc đưa ra quyết định về ly hôn không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn đòi hỏi sự tôn trọng và sự hiểu biết đối với các yếu tố phức tạp trong mối quan hệ hôn nhân.

Vì vậy, đối với việc chia tài sản chung trong quá trình ly hôn, người vợ có cơ hội nhận được một phần lớn hơn 50% khi và chỉ khi cô ấy có thể chứng minh một hoặc nhiều yếu tố quan trọng mà chính những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá công bằng và công lý của quá trình phân chia tài sản. Những yếu tố này không chỉ là những điểm chấm nhỏ, mà chúng là những đặc điểm quan trọng mà người vợ phải có khả năng bày tỏ và chứng minh. Chẳng hạn, khả năng quản lý tài sản, đóng góp lớn vào việc tạo ra thu nhập sau khi ly hôn, hoặc thậm chí là những khó khăn mà người vợ phải đối mặt sau khi chấm dứt mối quan hệ. Các yếu tố này không chỉ là những phương tiện pháp để chia tài sản một cách công bằng mà còn là cơ hội để thể hiện độ công bằng và linh hoạt trong quá trình ly hôn.

2. Thời điểm xác định giá trị tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn

Tại Điều 7 Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP thì giá trị của tài sản chung trong hôn nhân, cũng như tài sản riêng của từng vợ và chồng, được đánh giá dựa trên giá thị trường tại thời điểm quan trọng của việc giải quyết sơ thẩm vụ án. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc xác định giá trị chính xác và công bằng của mỗi khoản tài sản, tạo ra một bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của gia đình.

Việc sử dụng giá thị trường là một tiêu chí công bằng, vì nó không chỉ phản ánh giá trị hiện tại mà còn phản ánh sự biến động và thị trường tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng quyết định về tài sản được đưa ra dựa trên dữ liệu cụ thể và chính xác nhất tại thời điểm quan trọng đó.

Ngoài ra, việc xác định giá trị tài sản theo giá thị trường cũng tạo điều kiện cho sự minh bạch và minh oan trong quá trình phân chia tài sản. Điều này là quan trọng để tất cả các bên đều cảm thấy được đối xử công bằng và đồng thời tạo ra một cơ sở thông tin chính xác cho quyết định của hệ thống pháp luật.

3. Những tài sản nào được coi là tài sản chung của vợ chồng?

Tài sản chung của vợ chồng, theo quy định tại khoản 1 Điều 33 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, không chỉ bao gồm những khoản tài sản do vợ và chồng cùng tạo ra, mà còn bao hàm thu nhập phát sinh từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như lợi tức đạt được từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Điều này đồng nghĩa với việc một hệ thống linh hoạt và toàn diện, bám sát đời sống thực tế và biến động của mỗi gia đình.

Ngoại trừ những trường hợp được quy định rõ tại khoản 1 Điều 40 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, những khoản tài sản mà vợ chồng thừa kế hoặc nhận tặng chung, cũng như những tài sản mà họ đã thỏa thuận như là tài sản chung, đều được tính vào tài sản chung. Điều này đặt ra một cơ sở pháp lý rõ ràng và công bằng để đánh giá và quản lý tài sản, đồng thời tôn trọng quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân.

Quyền sử dụng đất mà vợ và chồng đạt được sau khi kết hôn không chỉ là một quyền lợi cá nhân mà còn là một phần quan trọng của tài sản chung trong mối quan hệ hôn nhân. Điều này, tất nhiên, áp dụng trừ khi có những trường hợp đặc biệt như vợ hoặc chồng được thừa kế đất một cách riêng biệt, nhận được như một món quà cá nhân, hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng của mình.

Sự đặc biệt này không chỉ là một hiểu biết pháp lý mà còn thể hiện sự công bằng và linh hoạt trong việc quản lý tài sản hợp nhất của gia đình. Các quyền lợi này không chỉ được xác định bởi quy định pháp luật mà còn phản ánh sự tôn trọng đối với quyền tự do và sự độc lập của mỗi người trong mối quan hệ hôn nhân. Điều này tạo ra một cơ sở vững chắc để quản lý và đánh giá tài sản, giữ cho mọi quyết định về đất đai và quyền lợi liên quan đều được đưa ra một cách công bằng và minh bạch.

Bài viết trên Luật Hưng Nguyên đã gửi tới bạn đọc chi tiết về Vợ có được chia nhiều hơn 1/2 tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn? Trong bài viết có mục nào chưa hiểu hay bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài: 0987 756 263 và liên hệ qua địa chỉ email: congtyluathungnguyen@gmail.com hoặc đến trực tiếp trụ sở của công ty tại địa chỉ: số nhà 14, tòa nhà N2, ngõ 90, đường Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội để được hỗ trợ cụ thể. Bằng đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trên nhiều lĩnh vực pháp lý, luật Hưng Nguyên cam kết sẽ đưa đến dịch vụ pháp lý tốt nhất và đem đến sự hài lòng nhất từ khách hàng. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi chi tiết bài viết.